Camera IP 2 Megapixel

Model: Vivotek IP816A-LPC (High way)

Camera IP 2 Megapixel Vivotek IP816A-LPC (High way)
-Camera IP816A-LPC (High way) dùng cho đường cao tốc với tốc độ lên đến 85MPH (140km/h).
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
-Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel).


Camera IP 2 Megapixel Vivotek IP816A-LPC (High way)
-Camera IP816A-LPC (High way) dùng cho đường cao tốc với tốc độ lên đến 85MPH (140km/h).
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
-Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
-Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (Color).
-Ống kính: f = 12 ~ 40 mm (Vari-focal).
-Khẩu độ: F2.36 ~ F2.44.
-Auto-iris: P-iris.
-Góc quan sát theo chiều ngang là: 10.2º ~ 30º, theo chiều dọc là: 8º ~ 22º, theo phương chéo: 12º ~ 38º.
-Zoom số: 48x.
-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều (Full Duplex).
-Số người truy cập đồng thời: 10 người.
-Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP, RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.
-Cổng kết nối: 10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45).
-Hỗ trợ chuẩn: ONVIF.
-Tỉ lệ S/N: 50.8dB
-Nguồn điện: 24VAC.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: 230.2 x 70 x 63.5mm.
-Trọng lượng: 632g (không bao gồm ống kính).

Đặc tính kỹ thuật

Thông tin hệ thống
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash 256MB
RAM 384MB
Đặc tính camera
Cảm biến hình ảnh 1/1.9 inch Progressive CMOS
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 (2 Megapixel)
Ống kính Vari-focal
Focal Length f = 12 ~ 40 mm
Khẩu độ F2.36 ~ F2.44
Auto-iris P-iris (DC-iris reserved)
Góc quan sát Chiều ngang: 10.2º ~ 30º, chiều dọc: 8º ~ 22º, phương chéo: 12º ~ 38º
Màn trập 1/600 giây đến 1/10.000 giây
Công nghệ WDR WDR Pro
Ngày/ đêm Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và đêm
Độ nhạy sáng 0.03 Lux @ F1.4 (Color)
Pan/ Tilt/ Zoom ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)
Khe cắm thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC
Chuẩn nén hình ảnh H.264 và MJPEG
Tốc độ tối đa khung hình H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080)
MJPEG: 60 hình/ giây (1920 x 1080)
Luồng Maximum 2 luồng đồng thời
Tỉ lệ S/N 50.8 dB
Cài đặt hình ảnh Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. Giảm tiếng ồn 3D, EIS, quay video, chụp lấy nét.
Số người sử dụng đồng thời 10 người
Giao thức IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
Hỗ trợ ONVIF
Giao diện 10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45)
Phát hiện chuyển động Video Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động
Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại
Báo động sự kiện Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server, SD card
Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server
Kết nối RJ-45 for Network/PoE connection, Audio input/output, BNC Video output, AC 24V power input, DC 12V power input, Digital input x 3, Digital output x 1, RS485
Hiển thị LED Hệ thống nguồn và trạng thái
Nguồn điện ngõ vào 12VDC/ 24VAC
IEEE 802.3af PoE
Công suất tiêu thụ Max. 9.2 W (DC 12V)
Max. 15.4 W (AC 24V)
Max. 12.2 W (PoE)
Tiêu chuẩn CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick, UL
Nhiệt độ hoạt động 0ºC ~ 50ºC (14ºF ~ 122ºF)
Hệ điều hành Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000
Trình duyệt web Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)
Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10/ 11
Phần mềm khác VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn
QuickTime: 7 hoặc cao hơn
Kích thước 230.2 x 70 x 63.5mm
Trọng lượng 632g (không bao gồm ống kính)